Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tentacle
['tentəkl]
|
danh từ
(động vật học) tua cảm, xúc tu (phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ thân một số động vật dùng để sờ mó, nắm giữ hoặc di chuyển; sên, bạch tuột..)
(thực vật học) lông tuyến
Chuyên ngành Anh - Việt
tentacle
['tentəkl]
|
Kỹ thuật
tua sờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tentacle
|
tentacle
tentacle (n)
limb, organ, appendage, feeler, antenna, member, arm