Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
tennis bracelet
|

tennis bracelet

tennis bracelet (tĕnʹĭs brĀsʹlĭt) noun

A bracelet containing many small gemstones, such as diamonds, that are set and linked one after the other into a narrow chain.