Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
television energy dispersal waveform
|
Kỹ thuật
(tín hiệu, dạng sóng) (phân tán, tiêu tán) năng lượng truyền hình