Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
teenager
['ti:neidʒə]
|
Cách viết khác : teener [ti:nə]
danh từ
thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19)
một câu lạc bộ cho thanh thiếu niên
Từ điển Anh - Anh
teenager
|

teenager

teenager also teen-ager (tēnʹājər) noun

A person between the ages of 13 and 19; an adolescent.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
teenager
|
teenager
teenager (n)
adolescent, young person, youth, youngster, young adult, juvenile, teen (informal), minor