Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
teakettle
|

teakettle

teakettle (tēʹkĕtl) noun

A covered kettle with a spout and handle, used for boiling water, as for tea.