Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tea-time
['ti:'taim]
|
danh từ
thời điểm uống trà vào buổi chiều, thời gian uống trà vào buổi chiều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tea-time
|
tea-time
tea-time (n)
dinnertime, suppertime, mealtime, time for tea, time for dinner, chowtime (US, slang)