Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
te
[te]
|
phó từ
(te te) swiftly, fast
in haste, hurried
kind of fish-net
Từ điển Việt - Việt
te
|
danh từ
dụng cụ đan bằng tre, để xúc bắt tôm cá
động từ
xúc bắt tôm cá bằng te
mặc ai lưới mặc ai te, ta cứ thủng thỉnh kéo bè nghênh ngang (ca dao)
tính từ
rách tướp
chiếc quần te ống