Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tay trắng
[tay trắng]
|
danh từ, tt.
bare hands, bare-handed.
empty hands, emptyhanded, penniless
Từ điển Việt - Việt
tay trắng
|
danh từ
không có chút của cải, vốn liếng nào
số giàu tay trắng cũng giàu, số nghèo chín đụn mười trâu cũng nghèo (ca dao)