Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tay tư
|
four (together), quadripartite, quadruple
Từ điển Việt - Việt
tay tư
|
tính từ
có bốn bên, bốn người cùng tham gia
cuộc rượu tay tư; hội nghị tay tư