Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tay sai
[tay sai]
|
lackey; hireling; henchman; cat's-paw; myrmidon
Từ điển Việt - Việt
tay sai
|
danh từ
kẻ chịu mệnh lệnh sai khiến để làm chuyện phi nghĩa
làm tay sai cho giặt