Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tarring
['ta:riη]
|
danh từ
sự tẩm quét nhựa
sự rải nhựa; hắc ín (đường sá)