Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
tantalite
|
Kỹ thuật
tantalit
Từ điển Anh - Anh
tantalite
|

tantalite

tantalite (tănʹtə-līt) noun

A black to red-brown mineral, (Fe,Mn)(Ta,Nb)2O6, distinguished from columbite by the predominance of tantalum over niobium and used as an ore of both elements.

[tantal(um) + -ite1.]