Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tan-ta-li
[tan-ta-li]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Tantale) tantalum (used to make light-bulb filaments, electrolytic capacitors, lightning arresters, nuclear reactor parts, and some surgical instruments)