Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tan sương
|
the dew has dissappeared
Từ điển Việt - Việt
tan sương
|
danh từ
lúc sương không còn đọng lại
tan sương đã thấy bóng người, quanh tường ra ý tìm tòi ngẩn ngơ (Truyện Kiều)