Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tan như xác pháo
|
smashed like the wrapping of a cracker (exploded)
Từ điển Việt - Việt
tan như xác pháo
|
vỡ thành nhiều mảnh
chiếc thuyền nổ tan như xác pháo