Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tampion
['tæmpiən]
|
Cách viết khác : tompion ['tɔmpiən]
danh từ
nút miệng súng
Từ điển Anh - Anh
tampion
|

tampion

tampion (tămʹpē-ən) also tompion (tŏmʹ-) noun

A plug or cover for the muzzle of a cannon or gun to keep out dust and moisture.

[Middle English, from Old French tampon, variant of tapon, rag for stopping a hole, of Germanic origin.]