Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tam cương ngũ thường
[tam cương ngũ thường ]
|
(Khổng giáo) Three Moral Bonds and Five Constant Virtues
Từ điển Việt - Việt
tam cương ngũ thường
|
nhân, lễ, nghĩa, trí, tín: năm đạo đức phong kiến
nam có tam cương - ngũ thường, nữ có tam tòng - tứ đức