Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tailored
['teiləd]
|
tính từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tailored
|
tailored
tailored (adj)
  • custom-made, made-to-order, tailor-made, personalized, handmade, couturier, designer, bespoke, made-to-measure
    antonym: off-the-rack
  • fitted, shaped, well-cut, figure-hugging, close-fitting, trim, formal
    antonym: casual
  • adapted, customized, custom-built, modified, altered, converted, personalized, designed, styled