Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
tailgate
|
Kỹ thuật
cửa van hạ lưu âu tàu, cửa âu sau
Xây dựng, Kiến trúc
cửa van hạ lưu âu tàu, cửa âu sau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tailgate
|
tailgate
tailgate (v)
dog, hound, be hard on the heels of, follow, pursue, tail