Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tailed
['teilt]
|
tính từ
(trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ
có đuôi dài
đuôi quăn