Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tacky
['tæki]
|
tính từ
hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt
Chuyên ngành Anh - Việt
tacky
['tæki]
|
Hoá học
nhớt, dính
Kỹ thuật
nhớt, dính
Sinh học
nhớt, dính
Toán học
quánh
Vật lý
quánh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tacky
|
tacky
tacky (adj)
  • sticky, messy, gluey, gummy, adhesive, wet, viscous, waxy
    antonym: dry
  • tasteless, in bad taste, vulgar, cheap, nasty, tawdry, low, crude, showy, ostentatious (disapproving)
    antonym: tasteful