Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tabling
['teibliη]
|
danh từ
việc lập biểu; bảng
vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung
(kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua
sự tuyển quặng
Chuyên ngành Anh - Việt
tabling
['teibliη]
|
Kỹ thuật
sự đãi, sự tuyển trên bàn đãi