Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tableware
['teibl,weə]
|
danh từ
bộ đồ ăn (bát đĩa; dao dĩa...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tableware
|
tableware
tableware (n)
dinner service, plates, dishes, bowls, tea service, cutlery, crockery, glassware, glasses