Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
tablecloth
|

tablecloth

tablecloth (tāʹbəl-klôth, -klŏth) noun

A cloth to cover a table, especially during a meal.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tablecloth
|
tablecloth
tablecloth (n)
cover, cloth, covering