Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tableau
['tæblou]
|
danh từ, số nhiều tableaux
hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau vivant
lớp kịch sinh động, cảnh sinh động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tableau
|
tableau
tableau (n)
display, picture, montage, scene, representation, image, description