Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự dưng
[tự dưng]
|
sudden; unannounced
Từ điển Việt - Việt
tự dưng
|
tính từ
không có nguyên nhân rõ rệt
mọi thứ không tự dưng mà có;
tự dưng thấy bồn chồn, lo lắng