Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tửu điếm
[tửu điếm]
|
pub; tavern
Từ điển Việt - Việt
tửu điếm
|
danh từ
quán rượu
ông ta không lo làm ăn, chỉ biết la cà tửu điếm