Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tứ duy
[tứ duy]
|
rite, equity, integrity
the four moral principles
shame (lễ, nghĩa, liêm, sĩ)