Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tủ sắt
[tủ sắt]
|
safe; strong-box
Từ điển Việt - Việt
tủ sắt
|
danh từ
két kiên cố để đựng tiền