Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tụt
[tụt]
|
lag
drop or fall behind, take off
decend, go down, slide down
Từ điển Việt - Việt
tụt
|
động từ
di chuyển từ trên xuống
bé tụt từ trên ghế xuống đất
bỏ khỏi thân thể
tụt giày khỏi chân
giảm xuống rõ rệt
huyết áp tụt bất ngờ
lùi lại phía sau
đứng tụt xuống cuối hàng