Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tột bậc
[tột bậc]
|
trạng từ
top-level, topnotch, supreme, highest, in the highest degree
Từ điển Việt - Việt
tột bậc
|
danh từ
bậc cao nhất
bước thăng tiến tột bậc
tính từ
không thể hơn được nữa
thang điểm tột bậc;
đau dớn tột bậc