Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tối mắt
[tối mắt]
|
dazzled, be blinded, be infatuated
Từ điển Việt - Việt
tối mắt
|
tính từ
hám lợi đến mức như không còn nhìn thấy điều gì khác
tối mắt vì danh vọng