Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tắt dần
|
deaden, allay
moderate, cool (passions)
Chuyên ngành Việt - Anh
tắt dần
|
Hoá học
damping
Kỹ thuật
attenuation
Vật lý
attenuation
Xây dựng, Kiến trúc
damping
Từ điển Việt - Việt
tắt dần
|
tính từ
(vật lý) chuyển động từ từ chậm lại rồi dừng hẳn do lực ma sát
dao động tắt dần