Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tắt đài
[tắt đài ]
|
to turn the radio off
(đùa cợt) to be at one's wit's end