Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tạ
[tạ]
|
quintal ( 100kgs)
weight; shot; dumb-bell
to thank
Từ điển Việt - Việt
tạ
|
danh từ
dụng cụ thể thao, gồm hai khối kim loại lắp ở hai đầu đòn
cử tạ
khối kim loại có trọng lượng quy định, dùng để ném xa
đẩy tạ
(từ cũ) nhà làm nơi giải trí, thời trước
xây tạ
đơn vị khối lượng, bằng 100 ki-lô-gram
con lợn gần một tạ
động từ
có lời biết ơn hay xin lỗi
vắng nhà được buổi hôm nay, lấy lòng gọi chút ra đây tạ lòng! (Truyện Kiều)
mượn cớ
tạ ốm để không đi học
tính từ
héo, rụng
hoa tạ