Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tượng trưng
[tượng trưng]
|
symbolic
Từ điển Việt - Việt
tượng trưng
|
động từ
dùng một sự vật cụ thể để liên tưởng đến một cái trừu tượng nào đó
màu đỏ tượng trưng cho quyền lực;
chim bồ câu tượng trưng cho hoà bình
danh từ
dùng sự vật cụ thể tượng trưng cho cái trừu tượng nào đó
bánh xe răng cưa tượng trưng cho công nghiệp
tính từ
có tính chất hình thức
trao vật phẩm tượng trưng