Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tươi tốt
[tươi tốt]
|
verdant, green, fresh, fine
Từ điển Việt - Việt
tươi tốt
|
tính từ
cây cối phát triển thuận lợi
năng chăm sóc, vườn rau tươi tốt