Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tơ liễu
|
danh từ
cành liễu rủ xuống như những sợi tơ
lơ thơ tơ liễu buông mành (Truyện Kiều)