Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tông đường
[tông đường]
|
danh từ
family temple
Từ điển Việt - Việt
tông đường
|
danh từ
nhà thờ họ; dòng họ
nối dõi tông đường