Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tòng nhất nhi chung
[tòng nhất nhi chung]
|
thành ngữ
a woman who has only one husband
Từ điển Việt - Việt
tòng nhất nhi chung
|
giữ lòng chung thuỷ đến cùng
(...) Đàn bà thì phải biết tòng nhất nhị chung, thế nào là tam tòng tứ đức, thế nào là trinh tiết đức hạnh (Vũ Trọng Phụng);
chữ rằng tòng nhất nhi chung, gái hiền thờ chỉ một chồng chẳng hai