Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tòng lai
[tòng lai]
|
trạng từ
up to now
Từ điển Việt - Việt
tòng lai
|
trạng từ
(từ cũ) từ trước đến giờ
tòng lai chưa thấy người nào như hắn