Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tân lang
[tân lang]
|
bridegroom
Từ điển Việt - Việt
tân lang
|
danh từ
chàng rễ mới
lả lơi bên nói bên cười, bên mừng cố hữu bên mời tân lang (Bích Câu Kỳ Ngộ)