Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tâm bất tại
|
heddless
inattentive
absent-minded
Từ điển Việt - Việt
tâm bất tại
|
không chú ý đến việc trước mắt