Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
táp nham
|
mixed, intermingled
unlike, ill-matched
Từ điển Việt - Việt
táp nham
|
tính từ
linh tinh, nhiều thứ
bức vách đóng táp nham đủ loại gỗ
(...) mảnh vườn vuông nhỏ trồng táp nham nào vạn thọ, nào tóc tiên, nào mào gà (Khái Hưng)