Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tài xế
[tài xế]
|
chauffeur; driver
I volunteer to chauffeur my father these days; I offer/volunteer to drive for my father these days
Từ điển Việt - Việt
tài xế
|
danh từ
người lái ô tô hoặc xe lửa
một tài xế giàu kinh nghiệm