Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sốc
[sốc]
|
(y học) (tiếng Pháp gọi là Choc) shock
To be in a state of shock; to suffer from shock
To be in deep shock
That comes as no shock to me!
Shock therapy; shock treatment
Từ điển Việt - Việt
sốc
|
danh từ
choáng đột ngột do một tác động tâm lý nào đó
con mất là cú sốc quá nặng cho bà ấy