Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sít
[sít]
|
tính từ
very close
Từ điển Việt - Việt
sít
|
danh từ
chim cỡ bằng con gà, sống ở ruộng nước, lông xanh, mỏ đỏ, phá hoại lúa
tính từ
sát vào nhau
ngồi sít nhau; chữ viết sít