Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sái
[sái]
|
tính từ
ominous, inauspicious
to speak ominously
displaced, imsplaced, illtimed, unbecoming, improper, amiss
uncalled for speech
be put out of joint, suffer dislocation, dislocate (one's arm etc.)
he has dislocated his wrist
sprained
to get the neck sprained
residue of opium-pipe
Từ điển Việt - Việt
sái
|
tính từ
bị trật khớp, xương
ngã sái chân
có thể dẫn tới điềm gở, điều chẳng lành, theo mê tín
nói thế, sợ sái