Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
systematization
[,sistimətai'zei∫n]
|
Cách viết khác : systemization [,sistimai'zei∫n]
danh từ
sự hệ thống hoá
Chuyên ngành Anh - Việt
systematization
[,sistimətai'zei∫n]
|
Kỹ thuật
sự hệ thống hoá
Toán học
sự hệ thống hoá
Vật lý
sự hệ thống hoá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
systematization
|
systematization
systematization (n)
codification, organization, categorization, classification, collation, arrangement, methodization