Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
syrup
['sirəp]
|
Cách viết khác : sirup ['sirəp]
như sirup
Chuyên ngành Anh - Việt
syrup
['sirəp]
|
Kỹ thuật
mật, xi rô, nước ngọt, mật chè
Sinh học
mật, xi rô, nước ngọt, mật chè; mẫu dịch || nấu thành mật
Từ điển Anh - Anh
syrup
|

syrup

syrup also sirup (sĭrʹəp, sûrʹ-) noun

1. A thick, sweet, sticky liquid, consisting of a sugar base, natural or artificial flavorings, and water.

2. The juice of a fruit or plant boiled with sugar until thick and sticky.

3. A concentrated solution of sugar in water, often used as a vehicle for medicine.

 

[Middle English sirup, from Old French sirop, from Medieval Latin siropus, from Arabic arāb, from ariba, to drink.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
syrup
|
syrup
syrup (n)
sweet liquid, maple syrup, corn syrup, molasses, sauce, golden syrup, treacle